Có 2 kết quả:
登机手续 dēng jī shǒu xù ㄉㄥ ㄐㄧ ㄕㄡˇ ㄒㄩˋ • 登機手續 dēng jī shǒu xù ㄉㄥ ㄐㄧ ㄕㄡˇ ㄒㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (airport) check-in
(2) boarding formalities
(2) boarding formalities
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (airport) check-in
(2) boarding formalities
(2) boarding formalities
Bình luận 0